TÌM LẠI CHÍNH MÌNH
(Truyện Kiều – Nguyễn Du)
I. Giáo dục đại cương.
1. Tác giả: Nguyễn Du.
Xem thêm tác giả Nguyễn Du.
2. Tác phẩm.
– Vị trí chiết xuất: Liên kết: Biến thể và lang thang, câu 1229 đến câu 1248.
– Cách trình bày: 3 phần:
+ Phần 1: 4 câu đầu: Cuộc sống ở lầu xanh.
+ Phần 2: 8 câu tiếp: Tâm trạng, tình cảm của Kiều.
+ Phần 3: 8 câu cuối: Bi kịch tâm trạng của Kiều thể hiện qua cảnh thu.
II. Đọc – hiểu văn bản.
1. Cuộc sống lầu xanh:
– “Con bướm dập dờn” → Ở dạng gần đúng, chỉ trẻ em được hiển thị.
– “Trăng say”
– “Cười Cả Đêm”
→ Chỉ cuộc sống dễ chịu nơi xanh tươi.
– “Lá gió cành chim” → Một ví dụ điển hình về một người phụ nữ tiếp khách từ bốn phía.
– “Tặng Tống Ngọc Sớm”
– “Chiều Tìm Trường Khánh”
→ Điển cố điển tích thuộc loại khách làng chơi.
⇒ Nghệ thuật: Sử dụng ẩn dụ điển tích, ước lệ tượng trưng… Miêu tả cuộc đời dài tủi nhục, đau khổ của Kiều trong kiếp rong ruổi, bon chen nơi lầu xanh.
2. Tám câu tiếp: Tâm trạng, tình cảm của Kiều.
* Hai câu đầu: Các trường hợp:
– Thời gian:
+ “Khi tôi tỉnh táo” khi con người thức tỉnh trong ý thức.
+ “Thời gian kết thúc” đó là vào đêm khuya.
– Vị trí: Lầu xanh vắng vẻ, yên tĩnh và vắng vẻ.
→ Điều kiện phát triển tình cảm ở con người rất thuận lợi.
Kiều nhận ra nỗi cô đơn tủi nhục của mình, đau đớn nhận ra thân phận của mình.
– Tin nhắn: “TÔI” Được lặp lại 3 lần => Nhấn mạnh, làm nổi bật nỗi đau, nỗi buồn của Kiều.
* 6 câu tiếp: So sánh xưa và nay:
– Quá khứ: “Khi thổ cẩm là một vì sao“Cuộc sống tươi đẹp, đầy đủ và yên bình, sống hạnh phúc.
– Bây giờ nói liền 3 câu: “Bây giờ thì sao … đó là nó” → hiện tại thay đổi chóng mặt, bơ vơ, Kiều nặng nề, tẻ nhạt.
⇒ Thông qua các biện pháp nghệ thuật: điệp ngữ, đối xứng, tương phản… Thủy đã thể hiện được nỗi day dứt, đau đớn của tâm hồn Kiều, một chàng trai dửng dưng, tủi nhục và xót xa.
3. Tám câu cuối: Bi kịch tâm trạng của Kiều thể hiện qua cảnh:
* Phong cảnh tự nhiên:
– “như gió”, “bông hoa bên cạnh”, “đầy tuyết”, “trăng tròn” →View đẹp, sang trọng, thông thường.
– Vinh hạnh: “nét, “câu”, “cung”, “trò chơi di chuyển” → Bắt, kiểm tra, kiểm tra, vẽ.
⇒ Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã vẽ nên bức tranh chất chứa bao nỗi niềm của con người.
* Tâm trạng:
– Thúy Kiều không vui, bỏ khách làng chơi.
– Anh thờ ơ với tất cả thiên nhiên.
– Khát vọng về cuộc sống tự do của Kiều.
⇒ Với phong cách nghệ thuật: tả cảnh ngụ tình, sử dụng câu hỏi tu từ… Tác giả đã cất lên tiếng nói của mình khi nhân phẩm lùi xa trong cuộc đời của một con người tài hoa, giàu tình cảm và ý thức trước những hoàn cảnh bất hạnh, éo le.
* Thái độ của tác giả:
– Tác giả đồng cảm với hoàn cảnh sống của Thúy Kiều và trân trọng phẩm giá cao đẹp của nàng.
– Lên án, phê phán chế độ phong kiến, xã hội kim tiền đã làm cho nhân dân phải khổ cực.
– Đòi quyền sống tự do, công bằng cho con người.
III. Bản tóm tắt:
1. Nội dung:
– Ông tiếc cho số phận Thúy Kiều, ngợi ca phẩm chất của người con gái tài hoa mà kém may mắn.
– Giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du: Niềm cảm thương cho số phận con người lần đầu tiên xuất hiện trong văn học.
2. Nghệ thuật:
Từ ngữ, hình ảnh, phép so sánh, câu hỏi tu từ, điển cố, điển tích…