Nguyên tắc chọn dẫn chứng cho bài văn nghị luận
1. Dẫn chứng phải phù hợp với luận điểm
Đây là yêu cầu về chất của chứng cứ. Dẫn chứng xác đáng phù hợp với yêu cầu cần giải quyết, không đi chệch vấn đề và yêu cầu của bài toán. Có nhiều trường hợp sinh viên viết luận điểm một dòng, dẫn chứng một dòng dẫn đến “lạc đề” bài.
Ví dụ:
Âm nhạc là nghệ thuật ở bên con người từ khi sinh ra cho đến khi chết đi. Ngay từ khi chào đời, em bé đã được ôm ấp trong lời ru dịu dàng của mẹ; lớn lên cùng những làn điệu dân ca; nó lớn lên với những bài ca lao động, những bản tình ca buồn vui, và nhiều hoạt động văn nghệ từ làng quê đến phố thị. Người Việt Nam chúng ta vẫn có âm nhạc đi theo đến cuối đời với những bài hát linh đình hay kèn trống.
Để làm rõ vấn đề: Âm nhạc là nghệ thuật gắn kết với con người từ khi họ sinh ra cho đến khi lìa đời, người viết đã dùng những ví dụ rất phù hợp để cho thấy mối liên hệ của âm nhạc với con người, âm nhạc và cuộc đời con người từ khi sinh ra cho đến khi chết đi.
2. Dẫn chứng phải tiêu biểu, chọn lọc
Ngoài việc trình bày được nhiều dẫn chứng, người viết còn phải biết chọn lọc dẫn chứng, ưu tiên những điển hình, tiêu biểu. Thông thường, học sinh chọn những ví dụ quen thuộc. Dẫn chứng thì nói nhiều, viết nhiều nên nhàm chán, thiếu hấp dẫn. Cũng cần lưu ý rằng những dẫn chứng này không phải là ví dụ điển hình nên không đủ sức thuyết phục.
Ví dụ:
“Thơ là thơ, nhưng cũng là hội họa, âm nhạc và đặc biệt là điêu khắc.” Hãy viết bình luận của bạn và làm rõ ý kiến của bạn.
Luận điểm trên không yêu cầu phạm vi dẫn chứng, người viết hoàn toàn lựa chọn dẫn chứng phù hợp để làm rõ khái niệm. Ở đây có nhiều tác phẩm thể hiện hội họa, âm nhạc, điêu khắc bằng thơ nhưng không phải tác phẩm nào cũng hay và tiêu biểu. Vì vậy cần có sự lựa chọn hợp lý. Về đồ họa, người viết có thể chọn “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, thường là cảnh mùa xuân trong phần “Cảnh ngày xuân”:
“Cỏ xanh là chân trời lạnh
Có vài bông hoa trên cành lê trắng.”
(Truyện Kiều – Nguyễn Du)
Hay đoạn thơ sau đây trong bài “Chợ Tết” của Đoàn Văn Cừ:
“Sương trắng rơi đầu cành như giọt sữa
Những tia nắng tím ngắt trên cánh đồng lúa
Ngọn núi uốn mình trong chiếc áo xanh
Đồi son nằm dưới nắng”
(Chợ Tết – Đoàn Văn Cừ)
Hoặc, để làm rõ nghệ thuật điêu khắc trong thơ, người viết có thể chọn một câu trong bài thơ “Các vị La Hán chùa Tây Phương” của Huy Cận:
Đó là mùi vị của tay chân trơ xương
Một cái gì đó đốt cháy một cơ thể gầy
Thiền định sâu sắc trong nỗi đau
Tôi đã ngồi từ bao giờ.
(Những vị La Hán chùa Thái Phương – Huy Cận)
3 Bằng chứng phải đầy đủ và chính xác
Đây là yêu cầu về số lượng dẫn chứng, và một trong những yêu cầu của lập luận là mọi ý kiến đưa ra phải có căn cứ chứng minh. Vì vậy, khi sử dụng dẫn chứng để chứng minh cho một luận điểm, cần phải bao quát hết các mặt của quan điểm đó để thu thập bằng chứng thể hiện được tất cả các mặt của vấn đề.
Ví dụ 1:
Với nhan đề “Cái duyên từ tự sự của hai đứa trẻ” của Thạch Lam, người viết phải lựa chọn những chi tiết nội dung và hình thức nghệ thuật để làm rõ sức hấp dẫn của tác phẩm nếu có trong hai yếu tố đó. , các dẫn chứng chưa đầy đủ và toàn diện.
Ví dụ 2:
Anh nghĩ sao về ý kiến cho rằng “mỗi nhà văn đều có tiếng nói của riêng mình”? Đối với đề bài trên, người viết chủ động lựa chọn dẫn chứng, cần đa dạng về dẫn chứng để đảm bảo tính toàn diện của dẫn chứng. Chọn ví dụ về thơ, truyện, văn học Việt Nam và nước ngoài.
Tuy nhiên, chúng ta cần tìm cách nối các khía cạnh với các dấu chấm, vừa cung cấp đầy đủ các khía cạnh, vừa tập trung vào một số điểm chính, không có nghĩa là trích dẫn một cách tràn lan, bình đẳng.
Bằng chứng chính xác phải là sự thật hoặc đúng sự thật, xác thực, đúng tác giả. Nếu không đưa ra được yếu tố chính xác thì chứng cứ sẽ không làm sáng tỏ vấn đề. Để có bằng chứng thơ văn, người viết phải trích dẫn nguyên văn. Tóm tắt ý cho văn xuôi nhưng đảm bảo chính xác về nội dung, tác giả, tác phẩm. Có nhiều trường hợp trích dẫn sai, như đoạn trích thơ “Tràng Giang” của tác giả Huy Cận: “Mặt trời lặn, trời mọc” (“Mặt trời lặn, trời rất sâu”); ở dòng “Lòng quê đập theo dòng nước”, học sinh thường đánh tráo hai từ “mềm mại” thành “bồng bềnh” hoặc lẫn lộn các chi tiết, cốt truyện trong “Vợ chồng Phủ”: Mị vốn là người tình của A Phủ, nhưng bị A Phủ bắt gặp. A Sử làm vợ.
Những lỗi này ảnh hưởng không nhỏ đến sức thuyết phục của bài văn nghị luận. Vì vậy, chúng ta phải hiểu bằng chứng một cách rõ ràng và chính xác.