Đọc hiểu văn bản: Bạn đồng hành (Chính Hữu)
I. Đọc – hiểu chú thích.
1. Tác giả: Chính Hữu.
– Chính Hữu, tên khai sinh là Trần Đình Đắc (1926-2007), quê ở Can Lộc, Hà Tĩnh. Ông gia nhập Trung đoàn Thủ đô và tham gia bộ đội trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Thơ Chính Hữu chủ yếu viết về người lính và chiến tranh với cảm xúc dồn nén và ngôn ngữ dồn nén.
– Công việc chính: Súng ngắm trăng treo (1966), Đèn đứng….
2. Tác phẩm:
– Điều kiện: Bài thơ “Đồng chí” được sáng tác vào đầu năm 1948 – sau chiến dịch Việt Bắc (thu đông 1947). Bài thơ được đăng trong Đầu súng trăng treo (1966), một tập thơ chủ yếu viết về người lính trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
– Kế hoạch: 3 phần.
+ Bảy câu đầu: Cơ sở hình thành mối tương giao.
+ Mười câu tiếp: Biểu hiện và sức mạnh của sự tương giao.
+ Ba câu thơ cuối: Hình ảnh tình đồng chí cao đẹp, biểu tượng cao quý của đời người lính.
– Nội dung: Ca ngợi tình đồng chí, tình đồng chí cao cả, thiêng liêng của Bộ đội Cụ Hồ – những người nông dân yêu nước – trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
II. Đọc hiểu văn bản:
1. Căn cứ hình thành tình bạn:
– Hai câu đầu: Quá khứ của những người lính:
+ Luồng từ ngư dân ven biển (ruộng mặn, chua) và nông dân (cày đất sỏi đá)
+ Điều kiện khó khăn, khó khăn, nghèo đói
⇒ Sự giống nhau về xuất thân nghèo khó chính là cơ sở hình thành nên tình cảm giai cấp của những người chiến sĩ cách mạng.
– Hai câu tiếp: Hoàn cảnh gặp gỡ:
+ “Cặp đôi kỳ lạ”: Hai chủ thể “cô” – “tôi” không hề quen biết
+ “Không hẹn mà gặp”: Tuy biết nhau không hẹn trước nhưng việc cùng một gốc, cùng chiến đấu đã hình thành trong họ tình cảm tốt đẹp.
– 3 câu thơ tiếp: Toàn thông giữa những người bạn đồng hành:
+ Bức tranh song hành “Đầu súng, đằng đầu”: Tình bạn nảy nở và bền chặt hơn khi chúng ta cùng nhau vượt qua thử thách của nhiệm vụ.
+ Những người lính cũng “chung chăn đêm lạnh” chia sẻ với nhau những khó khăn đời thường, hiểu nhau và trở thành “đôi bạn thân”.
+ Hai từ “Đồng chí!” đó là kết tinh của một tình cảm cách mạng cao đẹp mang âm hưởng soi sáng toàn bài thơ: tình đồng chí.
2. Biểu hiện cụ thể về vẻ đẹp và sức mạnh của tình bạn
– 3 câu đầu: Đồng chí là để đồng cảm với những nỗi niềm thầm kín về biên cương quê hương, quê hương.
+ Họ hiểu rõ nhân duyên ra đi của nhau: họ để lại những gì bình dị, thân thuộc nhất, đã gắn bó với họ từ thuở lọt lòng: “ruộng, nhà, giếng nước, gốc đa”.
+ Họ cùng nhau xác định lí tưởng: chia li để bảo vệ những gì thân yêu nhất, thái độ dứt khoát trong chia li thể hiện quyết tâm chiến đấu.
⇒ Cảm giác đồng hành thân thiết, họ chia sẻ với nhau những gì riêng tư và thân thương nhất của họ.
– 7 câu tiếp: Tình đồng chí chia sẻ với nhau những khó khăn, thiếu thốn của đời lính.
+ Họ sẻ chia cùng nhau, họ cùng nhau “đi qua con tim”, “khi trán run sốt mồ hôi” ⇒ Hình ảnh chân thực, họ yêu nhau khi phải trải qua cơn sốt rét.
+ Trong cuộc sống đời thường, họ chia sẻ những thiếu thốn vật chất với nhau, họ sống với nhau: “Áo anh rách…giày rách”: Sự thiếu thốn về vật chất không dập tắt được tình cảm của họ mà ngược lại, nó càng làm cho họ thêm quyết tâm vì lí tưởng của mình.
+ “Yêu nhau nắm tay nhau” là biểu hiện trực tiếp nhất của tình bạn, họ nắm tay – bắt tay để chia sẻ, để truyền hơi ấm, để hi vọng, để giải ⇒ Những cử chỉ động chạm đầy tình cảm chân thành.
3. Một biểu tượng đẹp đẽ, thơ mộng về tình bạn.
– 2 câu đầu: Việc khó của người lính.
+ Hoàn cảnh: đêm khuya, rừng hoang, sương giá ⇒ tình huống éo le.
+ Nhiệm vụ của người lính: đứng gác, sẵn sàng “chờ giặc tới”.
Trải qua gian nan thử thách, tình đồng đội được hun đúc, hình ảnh họ sát cánh bên nhau đã làm lu mờ đi sự gian khổ, khốc liệt của chiến tranh, tình đồng đội giúp họ luôn lãng mạn và bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh.
– Câu cuối “Đầu súng trăng treo”: hình ảnh kết thúc đầy bất ngờ, độc đáo, là điểm chính của cả bài, gợi những liên tưởng thú vị:
+ “Vũ khí”: biểu tượng của chiến tranh.
+ “vầng trăng”: biểu tượng của thiên nhiên trong lành, thanh bình.
⇒ Sự hòa quyện giữa tiếng súng với vầng trăng bộc lộ vẻ đẹp tâm hồn của người lính, đồng thời cho thấy ý nghĩa của việc chung tay chiến đấu để bảo vệ cuộc sống bình yên của quê hương → Tình đồng chí vừa cao cả, vừa đa nghĩa.
III. Bản tóm tắt:
1. Thành phần:
Bài thơ kết thúc, nhưng lại mở ra những ý tưởng mới trong lòng người đọc. Bài thơ đã làm sống lại thời kỳ khó khăn của cha ông, làm sống lại sự khốc liệt của chiến tranh. Đoạn thơ gợi lên những kỉ niệm đẹp đẽ, những tình cảm gắn bó thiết tha, yêu thương mà chỉ những ai đã từng đi lính mới hiểu và cảm nhận hết được.
2. Nghệ thuật:
– Nhiều hình ảnh chọn lọc, từ ngữ gợi tình gần gũi, quen thuộc với biện pháp sóng đôi được sử dụng rất thành công.
– Bài thơ thành công về mặt sáng tạo nghệ thuật với thể thơ tự do linh hoạt, các chi tiết, hình ảnh tiêu biểu, chính xác, ngôn ngữ cô đọng, giản dị mà giàu sức biểu cảm.