Đọc-hiểu văn bản: Đoàn thuyền đánh cá (Huy Cận)
I. Đọc – hiểu chú thích:
1. Tác giả: Huy Cận
– Huy Cận (1919-2005) tên đầy đủ là Cù Huy Cận, quê quán: Hà Tĩnh. Ông là nhà thơ nổi tiếng của phong trào Thơ mới với tập thơ Lửa thánh (1940) và là nhà thơ tiêu biểu cho thơ hiện đại Việt Nam từ sau 1945.
Cho đến cách mạng tháng Tám, thơ ông giàu triết lí, giàu chất bi ai, đầy ắp nỗi niềm nhân thế. Sau cách mạng, thơ Huy Cận rộn ràng niềm vui, là bài ca tươi vui về cuộc sống, là bài thơ yêu thiên nhiên, con người, cuộc sống.
– Tác phẩm tiêu biểu: Lửa thánh (1940); Không Gian Ca (1942); Bầu Trời Sáng Mỗi Ngày (1958); Trái đất nở hoa (1960); Bài Thơ Đời (1963); Hai Bàn Tay Của Tôi (1967) …
2. Tác phẩm:
– Điều kiện: Bài thơ được viết vào giữa năm 1958, khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc thắng lợi, miền Bắc được giải phóng, bắt đầu xây dựng cuộc sống mới. Từ cuộc hành trình đến với không gian Quảng Ninh rộng mở, hồn thơ của ông lại thực sự nở hoa, rạo rực trước thiên nhiên đất nước, lao động và cuộc sống mới. cá” và được in trong tập thơ “Trời sáng. mỗi ngày” (1958).
– Bố cục: 3 phần:
+ Phần 1 (2 khổ thơ đầu): Cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi lúc hoàng hôn.
+-Phần 2 (4 khổ thơ tiếp): Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển trong một đêm trăng đẹp.
+ Phần 3 (khổ thơ cuối): Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về lúc rạng đông trên biển.
– Nội dung:Thông qua việc miêu tả cảnh lao động đánh cá của ngư dân trên vùng biển Hạ Long, đoạn thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước, sự giàu có của biển cả; ca ngợi tinh thần lao động hăng say, yêu đời của những người lao động được giải phóng làm chủ bản thân, cuộc sống và đất nước.
II. Đọc hiểu văn bản:
1. Cảnh chiều tà đoàn thuyền đánh cá ra khơi (khổ thơ đầu – bài ca ra khơi):
+ Hai câu thơ đầu tả cảnh hoàng hôn trên biển, cũng là lúc đoàn thuyền đánh cá ra khơi:
“Mặt trời chìm xuống biển như lửa
Khi đó sóng đã cài then, đêm sập cửa”.
– Phép tu từ so sánh: mặt trời được ví như quả cầu lửa tạo cho hình ảnh hoàng hôn một vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ và ấm áp chứ không u ám, ảm đạm như trong thơ cổ.
– Nhân hoá, ẩn dụ “Sóng đêm đóng cửa”: thiên nhiên, vũ trụ và biển cả như bước vào trạng thái êm đềm, nghỉ ngơi, thoải mái. Vũ trụ bây giờ giống như một ngôi nhà khổng lồ. Sóng dài tựa then cài, màn đêm buông xuống là cánh cửa.
+ Bản chất của vũ trụ là phông nền, phông nền để con người nhìn thấy:
“Thuyền đánh cá lại ra khơi
Những cánh buồm đang hát dọc theo bờ biển.”
Hình ảnh và nhạc điệu trong đoạn thơ gợi tả khung cảnh khỏe khoắn, phấn khởi của người lao động: khẩn trương ngày đêm.
– Những con thuyền lại ra khơi đều đặn, nhịp nhàng như nhịp sống không bao giờ ngừng nghỉ. Từ “lại” trong câu thơ diễn tả đã trở thành nếp sống quen thuộc của ngư dân vùng biển hiểu đó là công việc, là nghề nghiệp hàng ngày, thường xuyên.
– “Bài ca lênh đênh theo gió biển” là một ẩn dụ tu từ. Một bài thánh ca mạnh mẽ tiếp sức cho gió căng buồm. Đó là bài ca nhấn mạnh tinh thần hừng hực khí thế của những người lao động trong cuộc hành quân chinh phục biển cả…
– Bài ca dao đó cũng thể hiện ước nguyện của ngư dân: ước một chuyến ra khơi đánh bắt được nhiều hải sản, tôm cá trước vẻ đẹp của biển cả.
⇒ Cảnh và người tưởng như đối lập nhưng lại hài hòa, cảnh làm nền để phân biệt với hình người là trung tâm của bức tranh – một hình ảnh lao động khỏe khoắn, tươi vui, tràn đầy âm thanh và màu sắc tươi sáng.
2. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển trong một đêm trăng đẹp, 4 đoạn tiếp theo):
Cảnh đoàn thuyền ra khơi, từng đàn cá vây quanh sông Seine mang vẻ đẹp vừa hùng vĩ vừa thơ mộng.
+ Con thuyền vốn nhỏ bé trước biển trời bao la đã biến thành một con tàu vũ trụ kì vĩ. Gió như bánh lái của thuyền, trăng như cánh buồm, lướt giữa mây cao và biển phẳng, giữa mây trời và sóng biển.
+ Chủ thuyền – những người lao động cũng ở vị trí làm chủ giữa trời biển. Hình ảnh con người được kết hợp với những chiều rộng lớn của thiên nhiên vũ trụ. Không những thế, họ còn nổi bật ở vị trí trung tâm – họ đi xa thám hiểm biển khơi, mò luồng cá, đan trận, giăng lưới.
– Thuyền câu băng lướt sóng, xung quanh là sò điệp. Làm việc trên biển giống như một cuộc đấu tranh để chinh phục thiên nhiên. Người lao động làm việc bằng tất cả lòng dũng cảm, nhiệt huyết, trí tuệ nghề nghiệp và tinh thần cởi mở.
– Cảnh quan công trình được trang trí với vẻ đẹp của thiên nhiên. Có những sáng tạo bất ngờ và độc đáo trong cách nhìn của nhà thơ về biển và cá.
– Thủ pháp liệt kê kết hợp với phối màu tài tình với cách sử dụng các tính từ chỉ màu “hồng đen”, “vàng óng”… đã tạo nên một bức tranh sơn mài nhiều màu sắc, nhẹ nhàng, lung linh như một câu chuyện cổ tích về xứ sở thần tiên.
+ Nghệ thuật ẩn dụ kết hợp nhân hóa, biển cả như một thực thể sống. Cảnh đẹp không chỉ ở màu sắc, ánh sáng mà còn ở âm thanh, nhà thơ nhìn đàn cá bơi lội, lắng nghe tiếng sóng rì rào: “Đêm thở: sao lùa mặt nước Hạ Long”.
– Lối viết lãng mạn và trí tưởng tượng phong phú của tác giả đã tạo nên những hình ảnh đẹp biến tác phẩm Người đánh cá thành khúc ca rộn ràng vui tươi hòa nhịp với thiên nhiên:
+ “Đạp thuyền” là công việc thực sự của người đánh cá, nhưng điều đặc sắc ở đây là vầng trăng được nhân hóa, cùng tham gia lao động với con người.
+ Người dân chài hát bài ca gọi cá, bài ca tri ân bà mẹ biển cả giàu có và nhân hậu.
– Sao mờ, đêm tàn, trời hửng sáng cũng là lúc ngư dân kéo lưới. Cảnh đánh cá, kéo lưới được miêu tả vừa chân thực vừa thơ mộng với sự khẩn trương, khẩn trương.
– Trong sự vận hành của vũ trụ, thiên nhiên và con người hòa hợp với nhau. Cảm hứng lãng mạn giúp nhà thơ khám phá vẻ đẹp của cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển trong một đêm trăng, với niềm vui khỏe, hạnh phúc khi con người làm chủ cuộc sống trên quê hương, làm chủ biển trời.
3. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về biển lúc rạng đông. (khổ thơ cuối – bài hát trở lại).
– Đoàn tàu đánh cá thắng lợi trở về trong một buổi bình minh rực rỡ và huy hoàng.
– Từ “với” mang cấu trúc đầu – cuối phù hợp, tạo sự cân đối, hài hòa. Cấu trúc lặp ấy biến thành một điệp khúc ngân nga, nhấn mạnh niềm vui lao động làm giàu cho quê hương, khắc họa đậm nét vẻ đẹp khỏe khoắn, phóng khoáng của ngư dân.
– Phép tu từ nhân hóa: “Con tàu chạy đua với mặt trời” thể hiện thái độ chủ động của người đánh cá muốn chinh phục biển trời, vũ trụ. Theo cách hiểu của chính tác giả: “Thơ ca là một cuộc chạy đua giữa con người và thiên nhiên, và con người đã chiến thắng”.
– “Mặt trời lên màu mới”: một ngày mới bắt đầu với thành quả lao động dồi dào và tình yêu dạt dào.
– Lời kết vừa mang ý nghĩa hiện thực, vừa khiến người đọc liên tưởng đến một tương lai tươi sáng huy hoàng: “Mắt cá vinh vạn dặm khô cạn”. Một ngày mới lại bắt đầu – thành quả lao động trải dài hàng ngàn km phơi khô – một sự sống mới sinh sôi và phát triển…
III. Bản tóm tắt:
1. Thành phần:
Trong bài thơ có hai nguồn cảm hứng lớn song song, hài hoà và đan xen vào nhau. Đó là cảm hứng về bản chất vũ trụ và con người lao động vì cuộc sống mới. Sự thống nhất của hai nguồn cảm hứng này thể hiện ở kết cấu và hệ thống của thi ảnh trong bài. Về mặt cấu trúc, thời gian của bài thơ vừa là nhịp điệu tuần hoàn của vũ trụ (từ hoàng hôn đến bình minh) vừa là thời gian hoạt động của đoàn thuyền đánh cá (từ ra khơi đến khi trở về). Không gian bài thơ rộng lớn, tráng lệ có trời, có biển, có trăng sao, có sóng, có gió; đó cũng là nơi diễn ra cảnh lao động.
Đoạn thơ còn miêu tả nhiều hình ảnh đẹp, tráng lệ thể hiện sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người cần lao, đồng thời thể hiện niềm vui, niềm tự hào của nhà thơ trước đất nước và cuộc sống.
2. Nghệ thuật:
Đoạn thơ có nhiều sáng tạo trong việc xây dựng hình ảnh có sự liên tưởng, tưởng tượng phong phú, độc đáo; mang âm hưởng mạnh mẽ, hào hùng, lạc quan.