ánh trăng
(Nguyễn Duy)
I. Đọc – hiểu chú thích:
1. Tác giả: Nguyễn Duy
– Nguyễn Duy sinh năm 1948, tên khai sinh là Nguyễn Duy Nhuệ, quê ở Thanh Hóa. Năm 1966, ông nhập ngũ, Binh chủng Thông tin, tham gia nhiều trận đánh.
– Sau 1975, anh hoạt động trở lại ở báo Văn Nghệ. Từ năm 1977, Nguyễn Duy là đại diện thường trú của báo Văn nghệ tại TP.HCM.
Nguyễn Duy thuộc thế hệ nhà thơ quân đội trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc và trở thành một trong những nhân vật tiêu biểu.
– Thơ ông gần gũi với văn học dân gian, tuy sâu sắc nhưng rất tài hoa, đi sâu vào nghĩa và tình muôn thuở của người Việt Nam.
– Tác phẩm tiêu biểu: Cát trắng (1973), Mẹ và chị (1987), Đường dài (1990), Trở về (1994)…
2. Tác phẩm:
– Điều kiện: Nguyễn Duy viết bài thơ “Ánh trăng” vào năm 1978 tại Thành phố Hồ Chí Minh – một không gian đô thị của cuộc sống tiện nghi hiện đại, nơi những người trở về sau chiến tranh đã để lại sau lưng cuộc chiến khó khăn nhưng ý nghĩa của cuộc sống. Năm 1984, tập thơ đoạt giải A Hội Nhà văn Việt Nam được xuất bản là tập thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy.
– Bố cục: 3 phần:
+ Hai câu thơ đầu: Tháng năm qua.
+ Hai mục tiếp theo: Tháng hiện tại.
+ Hai dòng cuối: Cảm xúc và suy nghĩ của tác giả trước vầng trăng.
– Nội dung: Bài thơ là một truyện ngắn về các giai đoạn của đời người được kể theo trình tự thời gian từ xưa đến nay. Theo dòng tự sự ấy, mạch cảm xúc chuyển từ quá khứ sang hiện tại và đọng lại ở “sự bối rối” ở cuối bài thơ. Đoạn thơ thể hiện những suy nghĩ sâu sắc về thái độ của con người đối với quá khứ, những gian khổ, lòng biết ơn qua hình tượng nghệ thuật “Ánh trăng” và cảm xúc của nhà thơ.
II. Đọc hiểu văn bản:
1. Hình ảnh tháng yêu thương ngày xưa:
– Thời thơ ấu:
+ bằng đồng.
+ trà.
+ bể.
– Từ “Ila” được lặp lại ba lần càng khắc sâu tình cảm gắn bó hài hòa của con người với thiên nhiên và những vẻ đẹp tuổi thơ.
– “Trong rừng chinh chiến”, trong những năm tháng gian khổ, ác liệt của chiến tranh, “vầng trăng trở thành người bạn tâm giao” → Nghệ thuật nhân hóa → vầng trăng là người bạn thân thiết, tri kỷ, đồng hành. chia sẻ niềm vui nỗi buồn. chiến tranh với nhà thơ chiến sĩ.
– “Trần trụi trước thiên nhiên / ngây thơ như cây cỏ” -> Trăng ngày xưa đẹp làm sao!
→ Liên tưởng nghệ thuật “trần trụi với thiên nhiên”, so sánh độc đáo “tinh thần coi thiên nhiên như cỏ cây” -> Cho ta thấy rõ hơn vẻ đẹp chân chất, mộc mạc, trong sáng, rất đỗi vô tư, hồn nhiên của vầng trăng. Đây là hình ảnh của con người thời bấy giờ: vô tư, hồn nhiên, trong sáng.
– “…đừng quên…vầng trăng nhớ ơn” -> Thể hiện tình yêu sâu nặng với trăng.
→ Từ thuở ấu thơ đến khi trưởng thành, Trăng đã gắn bó mật thiết với con người, cả trong hạnh phúc và khó khăn. Vầng trăng là vẻ đẹp của xứ sở bình dị, ôn hòa; nó có tính chất vĩnh cửu, tươi mới, thơ mộng.
⇒ Vầng trăng không chỉ trở thành người bạn tâm giao, tri kỉ mà còn là “vầng trăng nghĩa tình” tượng trưng cho quá khứ ân tình.
2. Chiến tranh kết thúc, con người trở nên vô tâm, thờ ơ:
– Có nhiều thay đổi về điều kiện sống:
+ Đất nước thanh bình.
+ Hoàn cảnh sống thay đổi: khác xa với cuộc sống giản dị trước đây, con người sống sung túc trong “gương đèn soi gương” – một cuộc sống đầy đủ, tiện nghi, khép kín trong tính chất của những căn phòng hiu quạnh hiện đại.
– “Trăng qua ngõ – như khách lạ qua phố”:
+ Với những người lính năm xưa, vầng trăng giờ chỉ còn là quá khứ, một quá khứ nhạt nhòa của một thời đã xa.
+ Biện pháp nhân hoá, so sánh → “Ơn” trở thành “khách qua đường”. Trăng vẫn “đi qua ngõ”, vẫn tròn, vẫn chung thủy và nhân hậu, nhưng con người đã quên trăng, thờ ơ, lạnh nhạt, thờ ơ đến mức vô tâm. Vầng trăng bỗng trở thành người xa lạ, không ai nhớ, không ai biết.
⇒ Rõ ràng khi hoàn cảnh thay đổi, con người dễ quên đi quá khứ và dễ thay đổi tình cảm, nhà thơ nói về quên nhớ đã phản ánh một thực tế trong xã hội hiện đại.
– Con người gặp lại Mặt trăng trong một tình huống bất ngờ:
+ Hoàn cảnh: mất điện, phòng tối om.
+ “vội”: vội, vội -> đón trăng
→ Đây là điểm quan trọng trong kết cấu toàn bài thơ. Chính khoảnh khắc bất ngờ đó đã tạo nên bước ngoặt trong mạch cảm xúc của nhà thơ. Sự xuất hiện bất ngờ của vầng trăng khiến nhà thơ ngạc nhiên, bối rối và gợi cho ông bao kỉ niệm êm đềm.
3. Cảm xúc và suy nghĩ của tác giả trước vầng trăng.
– Từ “mặt” được dùng theo nghĩa gốc và được dịch là – mặt trăng, mặt người – mặt trăng, người đối diện nói chuyện với nhau.
– Với tư thế “ngẩng đầu nhìn mặt” người đọc cảm thấy lặng người, kính trọng để rồi một lúc sau gặp lại vầng trăng, cảm xúc ấy càng trào dâng: “có giọt nước mắt”. Giọt nước mắt nhớ nhung, sự lãng quên lạnh lùng với người bạn cũ; một lương tâm bừng tỉnh sau bao ngày đắm chìm trong cõi mộng; những giọt nước mắt hối hận về hành vi của mình trong quá khứ. Một chút áy náy, một chút ân hận, một chút chạnh lòng, tất cả đã tạo nên những “giọt nước mắt”, những tiếng thổn thức trong sâu thẳm trái tim người lính.
– Và vào khoảnh khắc nhân vật trữ tình nhìn thẳng vào vầng trăng – vầng trăng, biểu tượng đẹp đẽ của một thời đã xa, soi thẳng vào tâm hồn mình, bao kỉ niệm chợt ùa về chiếm lấy tâm trí. Những kỉ niệm về tuổi thơ trong sáng, chiến tranh đẫm máu, quá khứ êm đềm dần hiện lên trong dòng cảm xúc “như ruộng như bể, như sông như rừng”. Cánh đồng, bể, sông, rừng, những hình ảnh gắn liền với kí ức.
⇒ Cấu trúc song song của hai khổ thơ, nhịp điệu dồn dập, biện pháp tu từ so sánh, điệp ngữ, trật tự đã diễn tả rõ hơn kí ức về một thời hoà mình với thiên nhiên, vầng trăng bao la, lao động, nghĩa tình sâu nặng. ba ngôi. Chính ánh trăng giản dị, nhân hậu ấy đã khơi dậy những kỉ niệm rất đỗi thân thương, đánh thức biết bao cảm xúc tưởng như đã ngủ yên trong góc tối tâm hồn người lính. Lời thơ giản dị, chân chất như vầng trăng êm dịu, ngôn ngữ diễn đạt, giàu sức biểu cảm như “rơi một cái gì” đã chạm đến cảm xúc của người đọc.
– Hình ảnh “Vầng trăng nào cũng tròn” là biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, thủy chung, vẹn toàn, bao dung, nhân hậu.
– Trong hình ảnh “Ánh trăng thinh lặng” có một lời nhắc nhở gay gắt, một lời quở trách thầm lặng. Chính sự im lặng của vầng trăng đã đánh thức con người và làm xao động tâm hồn của những người lính năm xưa. Con người “lóa mắt” trước ánh trăng là sự thức tỉnh nhân cách, sự trở lại với lương tâm trong sáng, trong sạch. Hối hận là một từ tiếc nuối và đẹp đẽ.
III. Bản tóm tắt:
1. Thành phần:
– Bài thơ là lời nhắc nhở của tác giả về những năm tháng gian khổ của đời người lính, gắn bó với thiên nhiên, đất nước hoang sơ, hiền hòa.
– Nó nhắc nhở, củng cố thái độ “uống nước nhớ nguồn” nhớ ơn quá khứ ở người đọc.
2. Nghệ thuật:
– Thể thơ 5 chữ, phong cách biểu đạt tự sự kết hợp với trữ tình.
– Lời thơ tự sự, chân thành sâu sắc.
Hình ảnh vầng trăng – “ánh trăng” mang nhiều tầng ý nghĩa.