Phân tích vẻ đẹp của tình người và niềm hi vọng sống ở các nhân vật: Tràng lấy vợ và Tú lấy vợ trong truyện ngắn của ông (Kim Lân).
- Khai mạc: Thông tin sơ lược về tác giả và tác phẩm của ông:
– Kim Lân là cây bút độc đáo của văn học Việt Nam hiện đại: đời sống làng quê. Ông đã có nhiều đóng góp cho thể loại truyện ông viết về chủ đề này. Đó là sự thấu hiểu sâu sắc nỗi khổ của người nông dân và sự đổi thay trong cuộc sống của họ.
– Truyện “Chàng lấy vợ” thực chất là một chương của tiểu thuyết “Làng sống” (1946). Tác phẩm được viết ngay sau CMT8 năm 1945, nhưng bị bỏ dở và bản thảo đã bị thất lạc. Sau ngày hòa bình lập lại năm 1954, Kim Lân tiếp tục viết truyện ngắn này dựa trên một phần cốt truyện cũ.
– “Vợ Nhặt” là một kiệt tác không chỉ của Kim Lân mà còn của văn xuôi Việt Nam hiện đại. Qua tình huống trớ trêu của Tràng lấy vợ, tác phẩm đã thể hiện sâu sắc vẻ đẹp nhân văn và niềm hi vọng sống của những người dân làng chài, đặc biệt là ở nhân vật: Tràng và bà cụ Tứ lấy vợ.
Một. “Nghèo cùng cực” và “hoàn cảnh bất hạnh” không ngăn được cư dân nơi đây không khỏi chạnh lòng thương. Họ vẫn chiến thắng cái chết, là bóng tối để cùng chung sống với tình người cao đẹp.
– Vẻ đẹp tiềm ẩn trong tâm hồn Tràng.
+ Hào hiệp, nhân ái khi chia cơm sẻ áo với người lạ đói khát; khi tôi mang thai mặc dù tôi không hài lòng.
+ Hãy chu đáo, ân cần khi mua cho nàng một chiếc xe nôi, cùng nàng ăn một bữa no nê, mua 2 xu bơ mừng ngày “lấy vợ”.
+ Lòng biết ơn và thái độ trách nhiệm: ngậm ngùi khi nhìn đôi mắt buồn của vợ; nuôi dưỡng tình yêu không rẻ rúng; Trang mong muốn được “tham gia xây dựng lại ngôi nhà” nơi cô sẽ sống với những người cô yêu thương…
– Vẻ đẹp tâm hồn của “Chàng Vợ Lấy Chồng”:
+ Lúc đầu anh ta đi theo Tràng chỉ để ăn cho đỡ đói, anh ta thất vọng khi thấy cảnh ngộ của Tràng, nhưng vì thấy mình đã tìm được những thứ quý giá hơn nên anh ta đã ở nhà, kiếm miếng ăn đây đó. tình người, khi đói khổ họ cõng được và đó là tấm lòng nhân hậu của con người sẵn sàng yêu thương.
+ Sau khi xem nhà Tràng, vợ người mua đã thay đổi hẳn: dáng vẻ gầy gò, xuề xòa thay bằng sự dịu dàng cần thiết, sự nhanh nhẹn trong công việc và sự chu đáo trong ứng xử.
– Vẻ đẹp trong tâm hồn bà cụ Tứ:
Ông kinh ngạc và ngạc nhiên vì những đứa con của mình “lấy chồng” trong hoàn cảnh cơ cực, nhưng khi “nghĩ ra bao điều quan trọng”, trái tim ông chỉ tràn ngập một tình yêu duy nhất: yêu con, thông cảm cho con. đến, thương tiếc bổn phận làm mẹ. Cố gắng làm cho lũ trẻ vui bên bàn ăn trong một ngày thảm khốc đầy thức ăn của loài vật bằng tình người…
b. “Nghèo ngặt nghèo”, “hoàn cảnh đau thương” không ngăn được niềm hy vọng sống của cư dân – một niềm hy vọng đã tạo nên vẻ đẹp rạng ngời trong tâm hồn họ.
– Nhân vật Tràng:“Cơm này, đến cả cái thân cũng không biết có nuôi nổi không, lại còn phải vượt đèo”, Trang bất giác tặc lưỡi sau cảm giác “nghẹt thở” và “sợ hãi”. Trang cảm thấy hạnh phúc đến rồi đi. sẽ đi vào cuộc sống của bạn. Mua hai xu dầu về thắp, lòng mơ màng êm đềm, dự báo một tương lai vợ chồng anh sẽ sinh con đẻ cái ở đây”… Đặc biệt là đoạn tả lá cờ đỏ tung bay trên trời. Vẻ mặt của Tràng là một niềm hy vọng mong manh nhưng vững chắc về tương lai.
– “Lấy vợ”:Sự thay đổi trong thái độ và cách cư xử khi cùng mẹ chồng quét cửa phần nào cho thấy niềm hy vọng và sự đổi đời đang âm thầm diễn ra trong lòng cô.
– Bà Tư:Ông là người thể hiện niềm hy vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn một cách rõ ràng nhất: ông lo làm việc, nói chuyện chia phòng, nuôi gà, động viên con cái bằng triết lý dân gian “giàu ai thì giàu” và vì ai. kho. ba đời”, cùng con cháu thu dọn cửa nhà cho tốt.
– Tính nhân văn, hy vọng về cuộc sống đã tạo nên vẻ đẹp “chạm” và tỏa sáng trong lòng cư dân.
– Kim Lân, người đã phát hiện và miêu tả vẻ đẹp trong tâm hồn của những người dân xóm chài, đã mang đến cho tác phẩm một tâm trạng nhân đạo mới mẻ, sâu sắc.