Dàn bài: Phân tích những triết lí sâu xa trong “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Ngô
Trong giới sân khấu Việt Nam, có lẽ ai cũng biết đến Lưu Quang Vũ – một hiện tượng đặc biệt của sân khấu những năm tám mươi của TK XX. Tuy tài hoa trên nhiều lĩnh vực như viết truyện ngắn, soạn kịch, làm thơ, vẽ tranh… nhưng ông được đánh giá là một trong những nhà viết kịch tài năng nhất của nền văn học nghệ thuật Việt Nam hiện đại. Trong số các vở kịch của Lưu Quang Vũ, đáng chú ý nhất là vở “Hồn Trương Bản, Da Hàng Thịt”. Với nghệ thuật xây dựng nội tâm độc đáo, phần cuối của vở kịch, cảnh VII, gợi mở cho người đọc nhiều vấn đề tư tưởng sâu sắc qua nhân vật Trương Ba trong thân xác anh hàng thịt.
Hồn Trương Ba, da hàng thịt là vở kịch được Lưu Quang Vũ viết năm 1981, công diễn lần đầu năm 1984, sau đó được công diễn nhiều lần trong và ngoài nước. Từ một câu chuyện dân gian, Lưu Quang Võ đã biến tấu thành một vở tuồng ngôn tình hiện đại, lồng ghép nhiều triết lý nhân văn về cuộc đời, con người.
Trong vở, Trương Ba là một ông lão ngoài sáu mươi, thích làm vườn, yêu cái đẹp, tâm hồn hiền hậu, biết chơi cờ. Anh chỉ gạch bỏ nhầm tên Trương Ba chết oan là do sơ suất của Nam Tào. “Tiên cờ” Đế Thích nghe theo lời khuyên của Nam Tào đã “lập công chuộc tội” Bắc Đẩu bằng cách cho hồn Trương Ba tiếp tục trú ngụ trong thân xác anh hàng thịt vừa mới chết gần nhà. Tuy nhiên, điều này đã mang đến cho Trương Vịnh và linh hồn của anh ta một khó khăn mà anh ta phải dựa vào người khác. Vì cuộc sống tạm bợ, lệ thuộc, Trương Ba dần đánh mất bản chất trong sáng, chân chính của mình bằng xương bằng thịt. Nhận thức được điều đó, Trương Ba đau khổ, day dứt và quyết kháng cự bằng cách lìa bỏ xác thịt. Thông qua những lời đối thoại của Trương Ba, tác giả dần dần tạo ra một mạch truyện dẫn dắt người xem hiểu sâu sắc hơn về Trương Ba.
Đoạn trích VII tạo thành phần chính của cảnh. Vào thời điểm xung đột trung tâm của vở kịch lên đến đỉnh điểm cũng là lúc vở kịch kết thúc. Sau mấy tháng sống trong tình trạng “trong một nẻo, ngoài một nẻo”, Hồn Trương Ba ngày càng bị bạn bè, người thân ghẻ lạnh, chán ghét bản thân, muốn bỏ nhà ra đi. những khó khăn trớ trêu.
* Trước khi Đế Thích xuất hiện:
+ Trước cuộc đối thoại giữa hồn và xác, nhà viết kịch đã để Hồn Trương Ba “ngồi ôm đầu hồi lâu rồi chợt đứng dậy” bằng một đoạn độc thoại bức xúc: “- Không. Không! Tôi không muốn sống như thế này mãi! Tôi chán cái nơi không phải của mình rồi! Cái thân hình to lớn thô kệch này, tôi sợ anh, tôi muốn rời xa anh ngay lập tức! Nếu linh hồn của tôi có một hình dạng đặc biệt, hãy để nó rời khỏi cơ thể này, dù chỉ trong chốc lát.” .
+ Hồn Trương Ba với tâm trạng vô cùng thất vọng, tủi hờn (những câu cảm thán ngắn gọn, vội vã với những mong ước khắc khoải)
– Hồn thất vọng vì không thể rời khỏi xác, điều mà hồn rất ghét.
Tâm hồn đau khổ vì tôi không còn là chính mình:
+ Trương Ba bây giờ vụng về, thô lỗ và đanh đá. Hồn Trương Ba cũng rơi vào trạng thái ngày càng đau đớn, tuyệt vọng.
+ Trong cuộc đối thoại với xác anh hàng thịt, hồn Trương Bản ở trạng thái yếu ớt, bởi xác đang nói những điều mà hồn dù muốn hay không cũng phải thú nhận (“tay chân run” đêm đứng cạnh vợ của người bán thịt, “hơi thở nóng hổi”, “nghẹn họng” và “suýt…”. Đây là cảm giác “Khối cầu” trước những kim khí mà linh hồn đã chiêm ngưỡng trước đó “cái quạt”. Khi đó, ông đã tát con một cái “máu mũi chảy ròng ròng”…).
+ Xác anh hàng thịt gợi nhớ tất cả những sự thật ấy, khiến hồn càng thêm xấu hổ, nhục nhã.
+ Xác anh hàng thịt còn cười cái cớ của mình: “Tôi vẫn có cuộc sống của riêng mình: nguyên vẹn, trong sạch, thẳng thắn,…”.
+ Vì cái xác sống chiếm ưu thế trong cuộc đối thoại này, ông tuôn ra những tràng dài đầy nhiệt huyết, có lúc cười nhạo chế nhạo, có lúc dạy đời, phê phán, châm biếm. Linh hồn thốt ra những dòng ngắn bằng một giọng rụt rè chỉ kèm theo những tiếng rên rỉ và khóc.
+ Nỗi đau đớn, tuyệt vọng của hồn Trương Ba càng được tăng cường khi đối thoại với những người thân yêu.
– Vợ yêu của anh bây giờ buồn và đòi ra đi. Với bà “Bất cứ nơi nào … tốt hơn thế này”. Anh ấy nói những gì anh ấy cảm thấy: “Anh không còn là anh, anh không còn là lão Trương Ba làm vườn”.
“Cô gái, bây giờ cháu trai không cần giữ ý nữa. Bướng bỉnh không chịu gần (Con không phải cháu bà… Ông nội mất rồi). Con gái dù yêu người đàn ông của mình đến mấy cũng không thể chấp nhận được con người hiện tại của anh ta “tay giết heo”chân “to như cái thuổng” làm “bẻ chồi non”, “đứng trên cây sâm quý vừa chớm nở” trong vườn của ông ngoại. Hận cha vì đã làm diều của Cu Tí rồi làm hỏng, Cu Tí tiếp tục khóc lóc, kêu van. Ngoài ra, “Chưa từng có ông nội nào thô lỗ và tàn nhẫn như vậy.” Sự tức giận của cô gái biến thành sự ghê tởm dữ dội: “Anh thật tệ, thật tệ! Ra khỏi! Lão đồ tể, cút ra ngoài!”
– Chị dâu là người suy nghĩ sâu sắc, chín chắn, hiểu chuyện hơn người thật. Anh thương hại bố vợ trong hoàn cảnh trớ trêu. Tôi biết bạn đang bị tổn thương “Tệ hơn trước”. Nhưng vì hoàn cảnh gia đình “như muốn vỡ oà”, anh không thể cảm nhận được nỗi đau trong bụng nên đã nói ra nỗi đau này: “Thầy bảo: Bề ngoài không quan trọng, chỉ quan trọng bên trong thôi, nhưng thầy ơi, con sợ lắm, con thấy đau, đau… mỗi ngày con thay đổi, dần dần con mất tất cả, mất tất cả. Đôi khi anh không biết em nữa…”
Hồn Trương Ba hiểu được hoàn cảnh trớ trêu của mọi rắc rối của người yêu. Họ nói trắng ra là họ khổ ngày chôn xác Trương Ba chứ “chưa khổ bằng bây giờ”.
+ Sau tất cả những đoạn đối thoại ấy, mỗi nhân vật đều khiến hồn Trương Bản bủn rủn bằng chính giọng nói của mình. Nỗi đau của tôi với chính bản thân mình cứ lớn dần… lớn dần, muốn vỡ ra, muốn lớn lên.
+ Nhà viết kịch đã để hồn Trương Ba cô độc trong sự đau đớn, tuyệt vọng ở đoạn cao trào, với những đoạn độc thoại cay đắng mà dữ dội: “Anh đã chiến thắng. ? “Không có cách nào khác”! Bạn nói như vậy? Nhưng có thực sự không có cách nào khác không? Có thực sự không có cách nào khác không? Không cần thiết cho cuộc sống của bạn! Không cần thiết!”. Chính lời độc thoại dứt khoát đã dẫn đến hành động thắp hương công khai cầu khẩn Di Thích.
* Từ khi Đế Thích xuất hiện:
+ Cuộc đối thoại giữa Linh Trương Ba và Đế Thích trở thành nơi tác giả gửi gắm những tư tưởng của mình về nguyên nhân của hạnh phúc, sự sống và cái chết. Hai câu thơ của Linh trong cảnh này đặc biệt có ý nghĩa:
– Không thể trong một nẻo, ngoài một nẻo. Tôi muốn trở thành tất cả…
– Bạn không thể sống bằng tài sản và của cải của người khác, tôi phải kiếm sống bằng nghề bán thịt. Anh chỉ nghĩ đến việc để tôi sống, nhưng anh không cần biết sống như thế nào.
Người đọc, người xem có thể hiểu được những ý nghĩa triết lý sâu xa, thấm thía qua hai câu thơ này.
+ Thứ nhất, con người là một, hồn và xác phải hòa hợp. Một tâm hồn cao thượng không thể tồn tại trong một thân xác phàm trần, tội lỗi. Khi con người bị những nhu cầu bản năng của thể xác chi phối thì đừng đổ lỗi cho một mình thể xác, bạn không thể an ủi và vỗ về mình bằng vẻ đẹp siêu hình của tâm hồn.
+ Thứ hai, để được sống như một con người thực sự không hề dễ dàng và đơn giản. Khi bạn sống, sống, sống một cuộc sống chắp vá, cuộc sống đó thật vô nghĩa khi bạn không được là chính mình. Lời thoại của Hồn Trương Ba với Đế Thích chứng tỏ nhân vật đã thấu hiểu hoàn cảnh trớ trêu, éo le của bản thân, thấu hiểu sâu sắc nỗi đau về khoảng cách ngày càng lớn giữa hồn và xác. đã xuất hiện.
+ Quyết định cuối cùng yêu cầu Đế Thích cho Cu Tí sống lại, chết hẳn, hồn Trương Ba không còn nhập hồn nhân vật là kết quả của một quá trình hợp lý. Hơn nữa, Cu Tí vừa mới qua đời, quyết định này phải được đưa ra cho kịp thời. Hồn Trương Ba cố tưởng tượng hồn mình đã nhập lại vào xác Tí để sống, và thấy rõ những “đau đớn” vô nghĩa đang diễn ra. Nhận thức tỉnh táo này và tình yêu thương của mẹ con chị Tí đã khiến hồn Trương Ba vững vàng. Qua quyết định này, ta càng thấy Trương Ba là người nhân hậu, khôn ngoan và đầy tự trọng. Đặc biệt là những người nhận thức được ý nghĩa của cuộc sống.
Cái chết của Cu Tí nhằm đẩy nhanh diễn biến kịch tính đến mức “mở nút”. Việc miêu tả quá trình đi đến quyết định chắc chắn về nhân vật Hồn Trương Ba của Lưu Quang Vũ đã đảm bảo tính tự nhiên, hợp lý cho tác phẩm.
Ngắn:
Lưu Quang Vũ muốn góp phần phê phán một số biểu hiện tiêu cực trong lối sống lúc bấy giờ, không chỉ có ý nghĩa triết lý về nhân sinh, về hạnh phúc con người, về cảnh tượng và cứu cánh nói chung:
+ Thứ nhất, con người có nguy cơ chạy theo những ham muốn vật chất tầm thường, hưởng thụ đơn thuần đến mức trở nên trần tục, thô thiển.
+ Thứ hai, cho rằng linh hồn là quý giá, đời sống tinh thần là đáng quý mà không quan tâm đúng mức đến vật chất, không phấn đấu đạt được hạnh phúc trọn vẹn.
Cả hai quan niệm và lối sống này đều cực đoan và đáng bị phê phán.
Ngoài ra, vở kịch còn đề cập đến một vấn đề không kém phần liên quan, đó là tình trạng con người phải sống giả dối, không dám và không được sống là chính mình. Nguy cơ đẩy con người ra xa hơn là bị danh lợi làm cho tha hóa.
Với tất cả những ý nghĩa đó, tác phẩm rất đặc trưng cho phong cách kịch của Lưu Quang Vũ.