Đặc điểm của ngôn từ nghệ thuật trong tác phẩm văn học
1. Hình ảnh.
Trí tưởng tượng không chỉ tồn tại trong ngôn từ hư cấu mà còn tồn tại trong ngôn từ đời thực. Đặc điểm này cho thấy giữa ngôn ngữ văn chương và ngôn ngữ đời thực có sự khác biệt hoàn toàn. Ngôn ngữ đời thực có thể rất bóng bẩy, khoa trương như ngôn ngữ ngoại giao, nhưng phải hiểu thực tế, phải hiểu tác giả là ai, trong hoàn cảnh nào. , Mục đích là gì. Bởi vì trong thực tế, tác giả của bài phát biểu và chủ thể của bài phát biểu là một. Trong văn học, tác giả và chủ thể phát ngôn không phải là một, nhưng chủ thể phát ngôn mới là quan trọng. Trong thực tế, điều quan trọng là những gì tác giả nói. Thân phận cao thấp, giàu nghèo của tác giả không đóng vai trò quyết định trong văn bản. Văn hóa dân gian phần lớn là ẩn danh. Nhiều tác giả văn học viết nặc danh. Ở đây, văn bản là lời nói của chủ thể hình tượng, và sức mạnh của văn bản nằm ở khả năng thể hiện tư tưởng và lương tâm của chủ thể đó nói chung, đối với thời đại, giai cấp và thế hệ. , sông núi của đất nước.
Ngôn từ trong tác phẩm văn học phải có tính miêu tả và cực kỳ khái quát để bộc lộ tư tưởng và cảm xúc của chủ thể. Hình tượng đặc trưng nằm sâu trong bản chất hình tượng của bố cục. Chẳng hạn, trong sử thi “Theo dấu vết Bác Hồ” của Tố Hữu, những câu thơ không chỉ thể hiện tư tưởng của nhà thơ mà còn thể hiện tư tưởng của cả dân tộc về chống Mỹ cứu nước và sự nghiệp giải phóng dân tộc.
“Xẻ Trường Sơn đi cứu nước
Nhưng trái tim đánh thức tương lai.”
Là các thiết bị tu từ, các hình thức ngôn ngữ sinh động thường được sử dụng. Nhưng sẽ là một sai lầm nếu đóng khung hình ảnh của văn bản trong những hình thức đó. Cứu nước được nhà thơ thể hiện bằng ngôn từ tượng trưng là tư tưởng của cả dân tộc vì sự nghiệp chống Mỹ cứu nước.
Tưởng tượng là khả năng làm sống động một thế giới sống động với tất cả những ấn tượng về không gian, thời gian, nhịp điệu, âm thanh, màu sắc để người đọc dễ hình dung ra thế giới đó và có những ấn tượng khó quên:
“Trong nắng mờ sương,
Lác đác vàng hai mái nhà tranh,
Gió xào xạc đùa tà áo xanh,
Bóng xuân đang về trong thiên thể.
(Xuân Đã Đến – Hàn Mặc Tử)
Chính tính chất lấn át trên cao và tính chất “dưới” của khoảng cách đã tạo nên xu hướng không gian rộng mở trong Xuân Cửu, càng lên cao, không gian càng rộng. Nhà thơ đang yêu khoảnh khắc hiện tại. Tạo nên một bức tranh xuân trải dài trước mắt người đọc.
Như vậy, tính chất tượng hình của văn bản bắt nguồn từ chỗ nó là lời của một nhà tư tưởng thẩm mỹ – xã hội có tính khái quát nhất định. Như vậy, lời nói của một người dễ đi vào lòng người và trở thành lời nói của nhiều người.
2. Có tính tổ chức cao.
Câu chữ trong các loại văn bản đòi hỏi phải có tính tổ chức cao. Theo đặc thù của từng loại văn bản, tổ chức cấp trên thực hiện các chức năng khác nhau. Trong khoa học, văn bản cũng có tính tổ chức cao để đảm bảo nội dung và khái niệm của từ chính xác và chặt chẽ trong tư duy logic, trong khi văn bản văn học có tính tổ chức cao để giải quyết tính biểu tượng của từ. Tính tổ chức cao của trữ tình là bài thơ phải có vần, nhịp, niêm, luật để gây hứng thú cho người đọc.
Trong văn xuôi, tính nghệ thuật của văn xuôi cũng đòi hỏi tính tổ chức cao. Đặc điểm này khiến lời văn trong tác phẩm thể hiện sâu sắc tư tưởng, tình cảm của chủ thể. Chẳng hạn, truyện ngắn “Trăng sáng” của Nam Cao thể hiện quyết tâm buông bỏ những mộng tưởng lãng mạn của Dế. Hầu như không sử dụng ngôn ngữ tượng hình, nó được tổ chức như những “con sóng thủy triều” dâng lên trong lòng nhân vật. Sự tương phản rõ nét giữa ánh trăng đẹp và những sự thật đau thương bị ánh trăng che lấp, dịu dàng, trong trẻo, êm đềm, quằn quại, quằn quại, đau đớn, nghiến răng, chửi rủa, dằn vặt, than thở, chao ôi đã tạo nên bao cảm xúc. làm đẹp hiệu quả hơn. Đó là một tổ chức đặc biệt giúp quá trình chuyển đổi diễn ra liền mạch, đầy cảm xúc và ẩn ý:
“Điền thấy Điền không đi được. Điền không thể hạnh phúc khi Điền còn đau khổ. Sự ngạc nhiên! Ồ! Mặt trăng thật đẹp! Trăng hiền, trong và tĩnh lặng. Nhưng biết bao nhiêu người cuộn tròn, nức nở và quằn quại trong những túp lều dột nát mà vầng trăng làm đẹp! Biết bao nghiến răng, chửi rủa! Bao nhiêu xót xa, than thở? … Không không. Điền không nằm mơ được.”
Nhìn chung, ngôn từ nghệ thuật không bao giờ thông báo những gì xảy ra với nhân vật, mà còn thể hiện cả một “phức hệ” các mối quan hệ chủ quan và khách quan trong sự kiện. Cách tổ chức cụ thể đó đã tạo ra ý nghĩa to lớn ngoài các từ, tạo thành một hình ảnh mới trong các từ, mỗi từ gợi ý một điều gì đó lớn hơn chính nó. Yêu cầu tổ chức văn bản theo một cách riêng là loại bỏ ý nghĩa thông thường của chất liệu lời nói. Giống như các hình thức trong điêu khắc, kiến trúc không phải là hình thức của các vật thể thực tế, âm thanh trong âm nhạc không phải là âm thanh của cuộc sống thực và màu sắc trong hội họa không chỉ là màu tự nhiên, mặc dù chúng có nguồn gốc từ thực, thực, tự nhiên. đồ đạc. ngôn từ nghệ thuật không phải là ngôn từ đơn giản.
3. Chính xác, rõ ràng.
Người viết chỉ có thể diễn đạt đúng và đầy đủ sắc thái, cảm xúc, sự vật mà người viết muốn biểu đạt bằng những từ ngữ chính xác, rõ ràng. Nói chung, ngôn ngữ có thể diễn đạt tất cả, nhưng để đạt được điều này, nhà văn phải đấu tranh, nghiên cứu, sưu tầm… Như một nhà văn đã nói: “Trên đời không có nỗi khổ nào khủng khiếp hơn sự tra tấn. Xô ngôn ngữ” hay Mayakovsky đã từng viết:
bài thơ
Nó không khác gì khai thác
chất hiếm radium
Lấy một gam
Mất nhiều năm lao động
Chỉ cần một từ
Đôi khi nó bị mất
Hàng trăm ngàn
Hàng tấn từ màu quặng.
(Nói chuyện với thanh tra tài chính)
Độ chính xác của ngôn từ nghệ thuật không nên hiểu theo nghĩa máy móc, toán học mà là sự diễn đạt hoàn hảo nhất tâm trạng, đối tượng, tư tưởng, sự kiện bằng một từ chính xác duy nhất. Guy de Maupassant nói: “Ông ấy (nhà văn) chỉ có một từ để diễn đạt bất cứ đối tượng nào mà ông ấy muốn nói tới”. Mọi người thường tiếp cận sự lựa chọn từ trong tiểu thuyết thông qua câu chuyện “không, không.” Một hôm, nhà sư Giả Đạo (779-843) trở về Tràng An. Anh đang mải suy nghĩ về hai bài thơ anh mới sáng tác:
chủ nghĩa bảo thủ hội tụ
Tăng an thần vùng bụng dưới”
(Chim đậu trên cây bên ao)
Nhà sư đẩy cửa dưới trăng)
Tiêu Dao băn khoăn không biết nên dùng từ độc (đẩy cửa) hay ngất (gõ cửa). Cô buông dây cương và vẫy tay giống như một nữ tu khi cô đẩy và gõ cửa. Ngựa vào quân quan một vòng. Lính bắt Giả Đạo đem nộp cho quan. May mắn thay, vị quan đó là Hàn Dũ. Sau khi nghe Giả Đạo bày tỏ sự việc, Hàn Dũ suy nghĩ và đề nghị nên dùng từ “khao” (loại). Có lẽ chữ viết gợi lên hình ảnh của âm thanh. Sau này, người ta thường dùng từ “xin lỗi, xoe” với ý nghĩa cân đo đong đếm từng chữ để làm nên một bài văn, bài thơ hay.
Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã dùng một số từ khác nhau để chỉ người phụ nữ, nhưng mỗi từ mang một sắc thái khác nhau:
– Nỗi đau thay cho phụ nữ
Lời rằng bạc mệnh cũng là chung.
– Hồng quân quần đỏ
Vần nào chưa thành vần ấy.
– Nàng: hồng nhan ngày xưa
Số phận không chừa một ai.
– Có gì sai với phong cách cá nhân
Trời xanh thường hay ghen.
– Tối súp thổ cẩm
Dưới ánh đèn, đôi má hồng đào của nàng sẽ thêm xuân sắc.
– Sao anh giỏi thế?
Những cô gái trẻ muốn đi làm sớm…
Tiểu thuyết đòi hỏi người viết phải cẩn thận lựa chọn những từ thích hợp nhất để thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của họ.
4. Tính ngắn gọn.
Đặc điểm này xuất phát từ nguyên tắc tiết kiệm trong ngôn ngữ, tức là nói và viết theo lối “chữ hẹp, nghĩa rộng”, nghĩa là sử dụng lượng tư liệu tối thiểu để đạt được hiệu quả nghệ thuật cao nhất. Dẫn lời Tô Đông Pha, Lê Quí Đôn viết: “Là chữ đứng chung, nhiều chữ trong thiên hạ. Nhưng sẽ tốt hơn nếu lời nói dừng lại trước khi chúng kết thúc.”
5. Sự mập mờ, mơ hồ
Đây cũng là một đặc điểm của ngôn từ nghệ thuật, mặc dù trong lời ăn tiếng nói hàng ngày cũng dễ nhận thấy. Tính mơ hồ, mơ hồ rất nhiều và trở thành một đặc điểm nổi bật trong văn học, bởi các nghệ sĩ thường hướng tới việc tạo ra nhiều lớp nghĩa trong những văn bản mơ hồ, mơ hồ để “gợi ra muôn vàn tư tưởng, quan niệm, cách diễn giải”. Với ý nghĩa này, trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống, ngôn từ nghệ thuật và ngôn từ có thể được phân biệt khá rõ ràng.
6. Hình thức và tính biểu cảm.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của văn bản hư cấu là nó trực quan và biểu cảm. Định hình là tạo ra văn bản giàu hình ảnh, tái tạo một đối tượng ở dạng độc đáo, không thể lặp lại. Chỉ nhờ tính chất tạo hình mà nhà văn mới có thể khắc họa các nhân vật khác nhau một cách cụ thể và có cảm xúc. Ngoài ra, ca từ nghệ thuật còn thể hiện cảm xúc riêng của người viết với tư cách là nghệ sĩ, và những nhà văn lớn luôn có phong cách độc đáo của riêng mình. Tsekhov tin rằng “nếu tác giả không có cách nói riêng thì không bao giờ là nhà văn”.
Hai phẩm chất hình thức và biểu cảm kết hợp với nhau một cách hữu cơ, thâm nhập vào nhau và trong nhiều trường hợp không thể tách rời. Vì vậy, chúng nên được xem như một dấu hiệu đơn nhất của ngôn từ nghệ thuật: hình thành để biểu đạt, để biểu đạt, để biểu đạt và ngược lại. Ngôn từ nghệ thuật của tác phẩm nghệ thuật bao giờ cũng có chức năng tạo hình nên bao giờ cũng có tính thẩm mĩ cao.
Như vậy, biến lời nói thành lời tức là nâng lời nói lên tầm nghệ thuật, nâng tâm thức đời thường lên tầm văn học. Nó làm cho mọi người cảm nhận cả cuộc sống và lời nói theo một cách mới.