Cảm nhận hình ảnh quê hương Kinh Bắc qua bài thơ “Bên sông Đuống” của Hoàng Cầm.
Toàn cảnh nhìn từ “bên này” “bên kia sông Đuống”. Mở đầu bài thơ là lời thách thức và an ủi: “Sao em buồn?”. Tôi là một nhân vật không nghiêm túc ở đây, nhưng cô ấy có lẽ là một cô gái đến từ Kinh Bắc. Nhà thơ cần một người để bày tỏ nỗi niềm trong lòng:
“Này! Tại sao lại buồn?
Anh đưa em sang sông Đuống
Một thời cát trắng bằng phẳng
Sông Đuống trôi đi
Một đường phát sáng
Nằm nghiêng một bên trong kháng chiến kéo dài
Xanh xanh bãi mía bờ dâu
ngô khoai lang”
Toàn cảnh sông Đuống trải dài cả không gian và thời gian. Dòng sông Đuống từ ngàn xưa được xem với “cát trắng thẳng tắp”, dấu hiệu của một thời êm đềm thơ mộng. Dòng sông quê hương chảy từ xưa đến nay hiện lên trong tâm trí nhà thơ như một dòng ánh sáng “sáng bừng”, đậm đà màu xanh của bãi mía, nương dâu.
Dòng sông Đuống hiện ra trong không gian tinh thần: Trường kỳ kháng chiến nằm nghiêng. Tình yêu quê hương sâu nặng cùng với trí tưởng tượng phong phú đã giúp nhà thơ tạo nên hình ảnh dòng sông độc đáo, hiệu quả bằng cách hòa trộn không gian với thời gian. Thế “ngả nghiêng” đã tạo hình cho sông Đuống, khiến nó hiện lên như một thực thể sống.
Từ bên này, nhà thơ đau đớn hướng mắt về bên kia sông Đuống, nơi quê hương bị giặc đô hộ. Bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh diễn tả rất cụ thể nỗi buồn vô tận của nhà thơ. Ở đây tâm trạng có thể nói đã đạt đến một mức độ điển hình:
“Đứng bên này sông sao thấy chán?
Sao buồn như mất một bàn tay?
Hồn thơ Hoàng Cầm gắn liền với máu thịt của làng quê Kinh Bắc. Nhà thơ sinh ra và lớn lên ở đây. Kinh Bắc là vùng đất cổ với nhiều di tích lịch sử, đền chùa. Bên cạnh các lễ hội Gióng, hội Lim, hội chùa Dâu quen thuộc với người Việt, các truyền thuyết, sự tích, cổ tích cũng gắn liền với các di tích này.
Kinh Bắc đi vào thơ Hoàng Cầm với truyền thống văn hóa nghệ thuật và vẻ đẹp cổ kính. Ở khổ thơ đầu của phần hai bài thơ Bên kia sông Đuống, Hoàng Cầm miêu tả cảnh làng quê Kinh Bắc thời bình và khi giặc đến:
“Bên kia sông Đuống”
Quê hương ta hương nếp thơm
Tranh Đông Hồ thịt gà và thịt lợn tươi
Sắc màu dân tộc tỏa sáng giấy lược
Quê hương ta từ ngày khủng khiếp
Địch bắn dữ dội
Cánh đồng của tôi khô cằn
Ngôi nhà của chúng tôi đang cháy
Chú chó hài hước bầy đàn
Huyết lê lưỡi dài
Yên tĩnh và con hẻm trong sa mạc
Mẹ và con gái lợn âm dương
Chia tay trăm nẻo đường
đám cưới chuột vui vẻ ồn ào
Chúng ta phải đi đâu bây giờ?”
Nguồn cảm hứng chính ở đây là nỗi đau, sự ngậm ngùi, ngậm ngùi, căm giận trước một quê hương thanh bình, sầm uất, tươi đẹp, rất đỗi thân yêu nay đang bị quân thù tàn phá.
Hoàng Cầm miêu tả một cách sâu sắc cảnh quê hương dưới làn đạn dày đặc của kẻ thù, làm nổi bật sự tương phản giữa hạnh phúc trong quá khứ và sự tàn phá của hiện tại. Những câu hỏi dồn dập (Giờ tan về đâu? Tiếng chuông chùa còn đâu? Giờ tan về đâu?) nghe như những điệp khúc rất gợi cảm, thấm vào tâm trí người đọc.
Thế giới Kinh Bắc, đặc biệt là bên kia sông Đuống, hiện lên sống động trong kí ức nhà thơ với những gì đẹp nhất, thân thương nhất, tiêu biểu nhất và tiêu biểu nhất của quê hương.
+ Trước hết, tranh Đông Hồ tươi sáng, sinh động, đường nét trang trí ngộ nghĩnh, đậm màu sắc dân tộc. Hoàng Cầm đã gợi lên cái hồn của tranh: từ chất liệu đến đề tài, tư tưởng, nghệ thuật đều rất dân gian và cũng rất dân tộc:
“Ai sang bên kia sông Đuống?
Gửi cho tôi thẻ đen
Chúc bạn trăm năm bình an
lễ hội mùa hè phổ biến
Trên núi Thiên Thai
Nhưng ở Chùa Tháp
Giữa huyện Lang Tài
“Ai sang bên kia sông Đuống?
Bạn có nhớ mặt từng búp sen không?
Thợ cạo răng đen
Nụ cười như nắng mùa thu
Chợ Hồ, chợ Suối, người người đua chen
Một chiếc xe điện băng qua con đường của một thợ dệt trên Bãi biển Một mình
thợ dệt
Anh đi bán lụa màu
họa sĩ
Tỉnh Đồng, Huê Cầu”
Nhà thơ xúc động miêu tả cảnh quê hương bị giặc xâm lược: sa mạc khô cằn, nhà cháy, cảnh vật xơ xác:
“Mẹ con là bầy heo âm dương
cách chia tay
Đám cưới chuột thật vui
Đi đâu bây giờ.
“Con gái cắn môi chỉ biết têm trầu
Người già tóc bạc trắng
Cô gái sột soạt quần nâu
Bây giờ anh đi đâu, anh đi đâu?”
“thợ dệt
Anh đi bán lụa màu
họa sĩ
Tỉnh Đồng, Huê Cầu
Bây giờ anh đi đâu, anh đi đâu?”
“Bước lên xuống bờ tre”
Một con cò trắng đang bay
Lượn theo sông Đuống về đâu?
Lấy hình ảnh trong tranh để miêu tả cảnh vật đời thực, nhà thơ đã gửi gắm sâu sắc tình cảm của những con người gắn bó với truyền thống văn hiến ngàn đời của quê hương Kinh Bắc.
+ Tiếp theo là một thoáng Kinh Bắc, một xứ sở với những ngôi chùa cổ kính và những lễ hội nổi tiếng. Tác giả đã tái hiện lại không khí đông đúc, náo nhiệt của những ngày hội chùa mùa xuân, của cả già trẻ với những kỉ niệm về một thời êm đềm, hạnh phúc:
“Ai sang bên kia sông Đuống?
Gửi cho tôi thẻ đen
Chúc bạn trăm năm bình an
lễ hội mùa hè phổ biến
Trên núi Thiên Thai
Nhưng ở Chùa Tháp
Ngay giữa huyện Lang Tài”
Tuy nhiên, “giấc mơ hòa bình” kéo dài hàng trăm năm đã tan vỡ. Mọi người ly tán, ly tán, không biết đi về đâu. Chỉ có tiếng chuông chùa “reng” thêm cái hoang vắng của quê hương.
+ Tác giả trở về quá khứ, sống lại cảnh lao động, buôn bán sôi nổi ở nông thôn. Trong tâm trí nhà thơ, hình ảnh những cô gái Kinh Bắc dệt lụa, dệt lụa, buôn bán tảo tần hiện lên với nét xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng, nết na:
Ai sang bên kia sông Đuống?
Bạn có nhớ mặt từng búp sen không?
Thợ cạo răng đen
Nụ cười như nắng mùa thu
Cảnh buôn bán tấp nập, vui vẻ khi quân giặc kéo đến chia cắt kinh thành. Những cô gái xinh đẹp ấy giờ không biết đi đâu, câu hỏi đó nghe thật đáng tiếc.
+ Hoàng Cầm dành cho những người mẹ thân yêu những tình cảm sâu sắc nhất. Giặc đến, những người mẹ “già”, “lão” vất vả trong thời bình còn đáng thương hơn:
Ven sông Đuống
Mẹ già yếu gánh hàng rong
cau khô
Chai sản phẩm màu hồng
Vài trang giấy trong sương mai
Hình ảnh mẹ đi đi về về ba lần trong bài thơ nhỏ. Hình ảnh người mẹ tóc bạc trắng bước thấp chân cao trên con đường mưa trơn trượt, lạnh lẽo in trên nền trời đàn cò trắng bay “thoắt thoắt” bên dòng sông Đuống gợi cảnh ngộ của những người mẹ. chiến tranh nghèo:
Không một xu nào được bán
Mẹ già lại gánh hàng rong
Đi lên đi xuống bờ tre
Một con cò trắng đang bay
Trượt dọc sông Đuống ở đâu?
Mẹ tôi đói và buồn
Đường trơn, mưa lạnh, tóc bạc
Điều đáng buồn nhất là hình ảnh của những đứa trẻ. Những đứa trẻ vô tội đang chết đói và có nguy cơ tử vong cả khi thức và khi ngủ.
Bên kia sông Đuống chỉ nói về một làng quê nào đó, nhưng đã động chạm đến quê hương của người Việt Nam. Đoạn tả làng quê Kinh Bắc với những tên đất, tên núi, tên chùa đặc biệt, người làng văn hóa đông đúc, ồn ào, đậm màu sắc địa phương nhưng rất đặc trưng của làng quê Việt Nam. Tổ quốc, mẹ, con, v.v. tình cảm gắn bó là tình cảm chung của con người. Ngoài ra, cảnh quê hương tan nát vì giặc cũng là cảnh chung của nhiều người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến. Bởi vậy, dù viết về một làng quê Kinh Bắc nhưng thơ Hoàng Cầm vẫn có sức lay động sâu sắc tình cảm quê hương của người Việt Nam.
- Dàn ý: Phân tích 10 dòng đầu bài thơ “Bên sông Đuống” của Hoàng Cầm.